tiếng Việt | vie-000 |
làm xấu đi |
English | eng-000 | alloy |
English | eng-000 | debase |
English | eng-000 | deface |
English | eng-000 | deform |
English | eng-000 | lower |
English | eng-000 | mangle |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | uglify |
français | fra-000 | amocher |
français | fra-000 | déparer |
français | fra-000 | enlaidir |
italiano | ita-000 | abbrutire |
italiano | ita-000 | deturpare |
русский | rus-000 | обезображивать |
русский | rus-000 | портить |
tiếng Việt | vie-000 | làm biến dạng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất phẩm cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất vẻ đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | làm đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đê tiện |