| tiếng Việt | vie-000 |
| người an ủi | |
| English | eng-000 | alleviator |
| English | eng-000 | comfort |
| English | eng-000 | comforter |
| English | eng-000 | consoler |
| English | eng-000 | paraclete |
| français | fra-000 | consolateur |
| italiano | ita-000 | confortatore |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải |
| tiếng Việt | vie-000 | lời an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | nguồn an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | người bào chữa |
| tiếng Việt | vie-000 | người bênh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | người dỗ dành |
| tiếng Việt | vie-000 | người khuyên giải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên giải |
