PanLinx

tiếng Việtvie-000
dẫn chứng
българскиbul-000свидетелствам
Deutschdeu-000aussagen
Deutschdeu-000bezeugen
Englisheng-000adduce
Englisheng-000allege
Englisheng-000bear
Englisheng-000cite
Englisheng-000quete
Englisheng-000urge
Englisheng-000vouch
suomifin-000antaa todistus
suomifin-000todistaa
françaisfra-000apporter des justifications
françaisfra-000invoquer un témoignage
Nederlandsnld-000afleggen
bokmålnob-000anføre
bokmålnob-000angi
bokmålnob-000angivelig
bokmålnob-000begrunne
bokmålnob-000begrunnelse
bokmålnob-000dekning
bokmålnob-000dokumentere
bokmålnob-000føre
bokmålnob-000nevne
bokmålnob-000referere
polskipol-000zeznawać
portuguêspor-000atestar
românăron-000declara
русскийrus-000аргументация
русскийrus-000аргументировать
русскийrus-000доказывать
русскийrus-000иллюстрация
русскийrus-000ссылаться
русскийrus-000ссылка
русскийrus-000факт
españolspa-000atestiguar
svenskaswe-000vittna
tiếng Việtvie-000biện chứng
tiếng Việtvie-000biện hộ
tiếng Việtvie-000by tỏ chủ trưng
tiếng Việtvie-000chứng
tiếng Việtvie-000chứng cớ
tiếng Việtvie-000chứng minh
tiếng Việtvie-000chứng rõ
tiếng Việtvie-000chứng tỏ
tiếng Việtvie-000cung cấp
tiếng Việtvie-000cãi lẽ
tiếng Việtvie-000dẫn
tiếng Việtvie-000dựa vào
tiếng Việtvie-000luận chứng
tiếng Việtvie-000lập luận
tiếng Việtvie-000nhấn mạnh
tiếng Việtvie-000nêu lên
tiếng Việtvie-000nêu lên làm chứng
tiếng Việtvie-000nêu ra
tiếng Việtvie-000nói
tiếng Việtvie-000quy chiếu
tiếng Việtvie-000sự bào chữa
tiếng Việtvie-000sự viện dẫn
tiếng Việtvie-000tham khảo tài liệu
tiếng Việtvie-000thí dụ
tiếng Việtvie-000tin vào
tiếng Việtvie-000trích dẫn
tiếng Việtvie-000vin vào
tiếng Việtvie-000viện chứng
tiếng Việtvie-000viện cớ
tiếng Việtvie-000viện dẫn
tiếng Việtvie-000viện lý
tiếng Việtvie-000viện lẽ
tiếng Việtvie-000viện ra
tiếng Việtvie-000viện vào
tiếng Việtvie-000xác minh
tiếng Việtvie-000đưa ra
tiếng Việtvie-000đề xuất
𡨸儒vie-001引證


PanLex

PanLex-PanLinx