PanLinx

tiếng Việtvie-000
sắp hàng
българскиbul-000нареждам на опашка
danskdan-000
danskdan-000stille
Deutschdeu-000anstellen
ελληνικάell-000περιμένω στην σειρά
Englisheng-000align
Englisheng-000aline
Englisheng-000array
Englisheng-000line
Englisheng-000line up
Englisheng-000queue
Englisheng-000range
Englisheng-000stand in lines
suomifin-000jonottaa
françaisfra-000faire la queue
françaisfra-000se ranger
עבריתheb-000עמד בתור
magyarhun-000beáll a sorba
magyarhun-000sorba áll
italianoita-000allinearsi
italianoita-000mettersi in fila
portuguêspor-000entrar na fila
русскийrus-000строиться
svenskaswe-000köa
tiếng Việtvie-000dàn hàng
tiếng Việtvie-000dàn trận
tiếng Việtvie-000ngồi theo thứ tự
tiếng Việtvie-000xếp hàng
tiếng Việtvie-000đứng thành hàng
tiếng Việtvie-000đứng thành hàng ngũ
Bahasa Malaysiazsm-000beratur


PanLex

PanLex-PanLinx