tiếng Việt | vie-000 |
mối bất hoà |
English | eng-000 | alienation |
English | eng-000 | apple |
English | eng-000 | breach |
English | eng-000 | difference |
English | eng-000 | disaccord |
English | eng-000 | discord |
English | eng-000 | discordance |
English | eng-000 | mischief |
English | eng-000 | quarrel |
English | eng-000 | variance |
tiếng Việt | vie-000 | mối phân tranh |
tiếng Việt | vie-000 | mối xích mích |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lìa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | sự cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghét bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm cho ghét |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm cho giận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự xa lìa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xích mích |