PanLinx

tiếng Việtvie-000
kín gió
Englisheng-000air-proof
Englisheng-000air-tight
Englisheng-000airproof
Englisheng-000airtight
Englisheng-000snug
Englisheng-000wind-tight
русскийrus-000подверенный
tiếng Việtvie-000khuất gió
tiếng Việtvie-000kín hơi
tiếng Việtvie-000ấm cúng
tiếng Việtvie-000ấm áp


PanLex

PanLex-PanLinx