PanLinx

tiếng Việtvie-000
giáng
U+art-254964D
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003jiàng
Hànyǔcmn-003xiáng
Englisheng-000aim
Englisheng-000catch
Englisheng-000caught
Englisheng-000deliver
Englisheng-000descend
Englisheng-000down
Englisheng-000drop
Englisheng-000fall
Englisheng-000flat
Englisheng-000inflict
Englisheng-000land
Englisheng-000launch
Englisheng-000lay
Englisheng-000lodge
Englisheng-000lower
Englisheng-000pack
Englisheng-000plant
Englisheng-000send
Englisheng-000sent
françaisfra-000appliquer
françaisfra-000asséner
françaisfra-000baisser
françaisfra-000bémol
françaisfra-000descendre
françaisfra-000envoyer
françaisfra-000flanquer
françaisfra-000infliger
italianoita-000inferire
italianoita-000sferrare
italianoita-000vibrare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001furu
Nihongojpn-001kou
Nihongojpn-001oriru
Nihongojpn-001taguru
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001hang
Hangungmalkor-001kang
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002gàng
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002hang
русскийrus-000залепить
русскийrus-000обрушить
русскийrus-000тяпнуть
tiếng Việtvie-000ban
tiếng Việtvie-000ban bố
tiếng Việtvie-000ban cho
tiếng Việtvie-000bắn
tiếng Việtvie-000bắn ra
tiếng Việtvie-000bắn vào
tiếng Việtvie-000cho
tiếng Việtvie-000choảng
tiếng Việtvie-000gây ra
tiếng Việtvie-000liệng
tiếng Việtvie-000mở
tiếng Việtvie-000ném
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000phang
tiếng Việtvie-000phát động
tiếng Việtvie-000phóng
tiếng Việtvie-000phóng ra
tiếng Việtvie-000phù hộ cho
tiếng Việtvie-000quăng
tiếng Việtvie-000quật
tiếng Việtvie-000tát
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đưa đi
tiếng Việtvie-000đặt vào
tiếng Việtvie-000đổ xuống
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gong3
gwong2dung1 wa2yue-003hong4
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx