tiếng Việt | vie-000 |
dễ thương |
Englisce sprǣc | ang-000 | leoflic |
Englisce sprǣc | ang-000 | lufiendlic |
Englisce sprǣc | ang-000 | lufigendlic |
català | cat-000 | encantador |
Cymraeg | cym-000 | hyfryd |
dansk | dan-000 | dejlig |
Deutsch | deu-000 | lieblich |
English | eng-000 | agreeable |
English | eng-000 | amiable |
English | eng-000 | bonny |
English | eng-000 | comely |
English | eng-000 | dainty |
English | eng-000 | ingratiatingly |
English | eng-000 | likable |
English | eng-000 | likeable |
English | eng-000 | lovable |
English | eng-000 | lovely |
English | eng-000 | pleasant |
English | eng-000 | prepossessing |
English | eng-000 | slick |
English | eng-000 | sweet |
English | eng-000 | sweet-tempered |
suomi | fin-000 | miellyttävä |
suomi | fin-000 | suloinen |
suomi | fin-000 | viehättävä |
français | fra-000 | agréable |
français | fra-000 | aimable |
français | fra-000 | gentiment |
français | fra-000 | prévenant |
français | fra-000 | revenir |
français | fra-000 | sympathique |
italiano | ita-000 | amabile |
italiano | ita-000 | amabilità |
italiano | ita-000 | carino |
italiano | ita-000 | simpatico |
ქართული | kat-000 | თვალწარმტაცი |
ქართული | kat-000 | მიმზიდველი |
ქართული | kat-000 | მომხიბლავი |
ქართული | kat-000 | მშვენიერი |
ქართული | kat-000 | სანდომიანი |
ქართული | kat-000 | სასიამოვნო |
ქართული | kat-000 | საუცხოო |
ქართული | kat-000 | საყვარელი |
ქართული | kat-000 | ტურფა |
ქართული | kat-000 | წარმტაცი |
latine | lat-000 | amabile |
latine | lat-000 | amabilis |
latine | lat-000 | venustus |
latviešu | lvs-000 | mīlīgs |
Nederlands | nld-000 | beminnelijk |
Nederlands | nld-000 | liefelijk |
Nederlands | nld-000 | lieflijk |
bokmål | nob-000 | elskverdig |
bokmål | nob-000 | nett |
bokmål | nob-000 | sympatisk |
bokmål | nob-000 | tiltalende |
bokmål | nob-000 | yndig |
Novial | nov-000 | amindi |
português | por-000 | adorável |
português | por-000 | amável |
português | por-000 | querido |
русский | rus-000 | миленький |
русский | rus-000 | мило |
русский | rus-000 | миловидный |
русский | rus-000 | милый |
русский | rus-000 | подкупающий |
русский | rus-000 | приятный |
русский | rus-000 | располагающий |
русский | rus-000 | симпатичный |
русский | rus-000 | славный |
tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ có cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | dễ có thiện cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gây cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | dễ mến |
tiếng Việt | vie-000 | dễ yêu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ được cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | dễ được thiện cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dễ ưa |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | kháu |
tiếng Việt | vie-000 | kháu khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | khả ái |
tiếng Việt | vie-000 | kiều diễm |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đáng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tắn |
tiếng Việt | vie-000 | tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | xinh |
tiếng Việt | vie-000 | xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | xinh đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | yêu kiều |
tiếng Việt | vie-000 | đáng mến |
tiếng Việt | vie-000 | đáng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |