tiếng Việt | vie-000 |
kinh ngạc |
Universal Networking Language | art-253 | aghast(icl>adj,equ>aghast) |
Universal Networking Language | art-253 | thunderstruck(icl>adj,equ>dumbfounded) |
English | eng-000 | aghast |
English | eng-000 | amazed |
English | eng-000 | amazedly |
English | eng-000 | astonished |
English | eng-000 | consternated |
English | eng-000 | gaspingly |
English | eng-000 | marvel |
English | eng-000 | stupefied |
English | eng-000 | thunderstruck |
English | eng-000 | wonder |
English | eng-000 | wonder-stricken |
English | eng-000 | wonder-struck |
English | eng-000 | wondering |
français | fra-000 | baver |
français | fra-000 | halluciné |
français | fra-000 | stupéfait |
français | fra-000 | stupéfié |
français | fra-000 | ébaubi |
français | fra-000 | épaté |
italiano | ita-000 | ammirare |
italiano | ita-000 | ammirato |
italiano | ita-000 | di sale |
italiano | ita-000 | meravigliarsi |
italiano | ita-000 | sbalordito |
italiano | ita-000 | stupefatto |
italiano | ita-000 | stupirsi |
italiano | ita-000 | stupito |
bokmål | nob-000 | bombe |
bokmål | nob-000 | forbløffe |
bokmål | nob-000 | forfjamselse |
bokmål | nob-000 | overraske |
bokmål | nob-000 | paff |
bokmål | nob-000 | sjokk |
русский | rus-000 | изумление |
русский | rus-000 | изумленный |
русский | rus-000 | изумляться |
русский | rus-000 | ошеломленный |
русский | rus-000 | поражаться |
русский | rus-000 | удивление |
русский | rus-000 | удивленный |
русский | rus-000 | удивляться |
español | spa-000 | atónito |
tiếng Việt | vie-000 | bàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chưng hửng |
tiếng Việt | vie-000 | cuống quít |
tiếng Việt | vie-000 | há hốc mồm |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp đảm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | lấy làm lạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | sốc |
tiếng Việt | vie-000 | sửn sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sửng sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoảng hốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thất kinh |
tiếng Việt | vie-000 | xửng vửng |
tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
𡨸儒 | vie-001 | 驚噩 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | terkejut besar |