PanLinx

tiếng Việtvie-000
già đi
Englisheng-000aged
Englisheng-000olden
françaisfra-000décati
françaisfra-000se décatir
françaisfra-000vieillir
italianoita-000invecchiare
italianoita-000sfatto
bokmålnob-000eldes
русскийrus-000стариться
tiếng Việtvie-000hóa già
tiếng Việtvie-000hết duyên
tiếng Việtvie-000mất tươi
tiếng Việtvie-000mất vẻ tươi
tiếng Việtvie-000mất vẻ đẹp
tiếng Việtvie-000trở nên già
tiếng Việtvie-000yếu đi


PanLex

PanLex-PanLinx