PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm xấu hổ
Englisheng-000affront
Englisheng-000confound
Englisheng-000confuse
Englisheng-000mortifying
Englisheng-000shame
Englisheng-000shameful
italianoita-000vergognoso
bokmålnob-000nedverdige
bokmålnob-000ydmyke
русскийrus-000бесчестить
русскийrus-000позорить
русскийrus-000пристыдить
русскийrus-000срамить
tiếng Việtvie-000bêu diếu
tiếng Việtvie-000bêu riếu
tiếng Việtvie-000bêu xấu
tiếng Việtvie-000là mối nhục cho
tiếng Việtvie-000làm bẽ mặt
tiếng Việtvie-000làm bối rối
tiếng Việtvie-000làm hổ nhục
tiếng Việtvie-000làm hổ thẹn
tiếng Việtvie-000làm mất thể diện
tiếng Việtvie-000làm ngượng
tiếng Việtvie-000làm ngượng mặt
tiếng Việtvie-000làm ngượng ngùng
tiếng Việtvie-000làm nhục
tiếng Việtvie-000làm nhục nhã
tiếng Việtvie-000làm tủi thẹn
tiếng Việtvie-000làm ô danh
tiếng Việtvie-000làm ô nhục
tiếng Việtvie-000lăng nhục
tiếng Việtvie-000nhục mạ
tiếng Việtvie-000sỉ nhục
tiếng Việtvie-000thóa mạ


PanLex

PanLex-PanLinx