tiếng Việt | vie-000 |
linh cảm |
Universal Networking Language | art-253 | presentiment(icl>apprehension>thing,equ>foreboding) |
English | eng-000 | afflatus |
English | eng-000 | augury |
English | eng-000 | hunch |
English | eng-000 | inspiration |
English | eng-000 | inspire |
English | eng-000 | premonition |
English | eng-000 | presage |
English | eng-000 | presentiment |
français | fra-000 | pressentiment |
italiano | ita-000 | presentimento |
italiano | ita-000 | presentire |
italiano | ita-000 | subodorare |
bokmål | nob-000 | ane |
bokmål | nob-000 | anelse |
русский | rus-000 | инстинкт |
русский | rus-000 | интуитивный |
русский | rus-000 | интуиция |
русский | rus-000 | озарение |
русский | rus-000 | откровение |
русский | rus-000 | предчувствие |
русский | rus-000 | предчувствовать |
русский | rus-000 | чутье |
русский | rus-000 | чуять |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | dự cảm |
tiếng Việt | vie-000 | linh tính |
tiếng Việt | vie-000 | mạc khải |
tiếng Việt | vie-000 | mặc khải |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy bén |
tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | thần khải |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trí sáng ra |
tiếng Việt | vie-000 | điềm báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | đoán thấy |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hơi thấy |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | firasat |