tiếng Việt | vie-000 |
chủ trương |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | decide |
English | eng-000 | exhort |
English | eng-000 | guideline |
English | eng-000 | had |
English | eng-000 | has |
English | eng-000 | have |
English | eng-000 | policy |
français | fra-000 | option |
français | fra-000 | préconiser |
русский | rus-000 | высказываться |
русский | rus-000 | предприятие |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | công việc |
tiếng Việt | vie-000 | lên tiếng tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | tin chắc là |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc định làm |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 主張 |