PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tiến lên
Englisheng-000advance
Englisheng-000advancement
Englisheng-000forwardness
Englisheng-000progressiveness
Englisheng-000upturn
françaisfra-000avance
françaisfra-000flux
françaisfra-000progression
françaisfra-000progrès
tiếng Việtvie-000sự khá lên
tiếng Việtvie-000sự thúc đẩy
tiếng Việtvie-000sự tiến
tiếng Việtvie-000sự tiến bộ
tiếng Việtvie-000sự tiến tới
tiếng Việtvie-000tính chất tiến bộ


PanLex

PanLex-PanLinx