PanLinx

tiếng Việtvie-000
pha trộn
Englisheng-000adulterate
Englisheng-000alloy
Englisheng-000amalgamate
Englisheng-000blend
Englisheng-000blent
Englisheng-000commix
Englisheng-000mingle
Englisheng-000mix
Englisheng-000mixed
françaisfra-000frelater
françaisfra-000frelaté
françaisfra-000mixtionner
françaisfra-000mélanger
françaisfra-000mélangé
françaisfra-000mêler
françaisfra-000mêlé
françaisfra-000panacher
françaisfra-000panaché
italianoita-000ibridare
italianoita-000mescolare
italianoita-000mescolarsi
italianoita-000miscelare
italianoita-000mischiare
italianoita-000misto
italianoita-000rimescolare
bokmålnob-000blande
bokmålnob-000blanding
bokmålnob-000mikse
русскийrus-000мешанина
русскийrus-000мешать
русскийrus-000мозаичный
русскийrus-000перемешивать
русскийrus-000перемешиваться
русскийrus-000примесь
русскийrus-000примешивать
русскийrus-000скрещивание
русскийrus-000сливать
русскийrus-000смешивать
tiếng Việtvie-000chắp ghép
tiếng Việtvie-000góp nhặt
tiếng Việtvie-000hoà lẫn
tiếng Việtvie-000hòa
tiếng Việtvie-000hòa lẫn
tiếng Việtvie-000hòa trộn
tiếng Việtvie-000hổ lốn
tiếng Việtvie-000hỗn hợp
tiếng Việtvie-000hỗn tạp
tiếng Việtvie-000hợp nhất
tiếng Việtvie-000lẫn
tiếng Việtvie-000lẫn lộn
tiếng Việtvie-000pha
tiếng Việtvie-000pha lẫn
tiếng Việtvie-000pha thêm
tiếng Việtvie-000pha tạp
tiếng Việtvie-000sự trộn lẫn
tiếng Việtvie-000trộn
tiếng Việtvie-000trộn lãn
tiếng Việtvie-000trộn lẫn
tiếng Việtvie-000trộn thêm
tiếng Việtvie-000trộn vào
tiếng Việtvie-000tạp nhạp
tiếng Việtvie-000tạp pí lù
tiếng Việtvie-000ô hợp
tiếng Việtvie-000đổ lẫn


PanLex

PanLex-PanLinx