tiếng Việt | vie-000 |
yêu thiết tha |
Universal Networking Language | art-253 | adore(icl>love>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | adore |
français | fra-000 | vénérer |
русский | rus-000 | обожать |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | mê |
tiếng Việt | vie-000 | thích |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengasihi |