PanLinx

tiếng Việtvie-000
la rầy
Englisheng-000admonish
Englisheng-000admonitory
Englisheng-000chid
Englisheng-000chidden
Englisheng-000chide
Englisheng-000scold
françaisfra-000gronder
françaisfra-000sermonner
italianoita-000rimproverare
bokmålnob-000skjenne
tiếng Việtvie-000chê trách
tiếng Việtvie-000khiển trách
tiếng Việtvie-000mắng mỏ
tiếng Việtvie-000quở mắng
tiếng Việtvie-000quở trách
tiếng Việtvie-000trách mắng


PanLex

PanLex-PanLinx