tiếng Việt | vie-000 |
cho vào |
English | eng-000 | admit |
English | eng-000 | enter |
English | eng-000 | put |
français | fra-000 | admettre |
français | fra-000 | entrer |
français | fra-000 | garer |
français | fra-000 | garnir |
français | fra-000 | inclure |
français | fra-000 | incorporer |
français | fra-000 | introduire |
français | fra-000 | loger |
français | fra-000 | mettre |
français | fra-000 | rentrer |
italiano | ita-000 | ammettere |
italiano | ita-000 | collocamento |
italiano | ita-000 | inserire |
italiano | ita-000 | introdurre |
italiano | ita-000 | intromettere |
bokmål | nob-000 | innføre |
русский | rus-000 | впуск |
русский | rus-000 | зачисление |
русский | rus-000 | пропуск |
tiếng Việt | vie-000 | bày vào |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cho lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | chèn vào |
tiếng Việt | vie-000 | chứa |
tiếng Việt | vie-000 | cất vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào |
tiếng Việt | vie-000 | giấu vào |
tiếng Việt | vie-000 | gài vào |
tiếng Việt | vie-000 | kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | lấy vào |
tiếng Việt | vie-000 | lồng vào |
tiếng Việt | vie-000 | mang vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhập |
tiếng Việt | vie-000 | rút vào |
tiếng Việt | vie-000 | sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | tra vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | tống vào |
tiếng Việt | vie-000 | đem vào |
tiếng Việt | vie-000 | đón nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | đút vào |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để lọt |