PanLinx

tiếng Việtvie-000
kế bên
Englisheng-000adjoining
Englisheng-000alongside
Englisheng-000next-door
françaisfra-000attenant
italianoita-000accanto
tiếng Việtvie-000bên cạnh
tiếng Việtvie-000dọc
tiếng Việtvie-000dọc theo
tiếng Việtvie-000gần kề
tiếng Việtvie-000lân cận
tiếng Việtvie-000ngay bên cạnh
tiếng Việtvie-000sát cạnh
tiếng Việtvie-000sát nách
tiếng Việtvie-000sát vách
tiếng Việtvie-000tiếp giáp
tiếng Việtvie-000ở sát


PanLex

PanLex-PanLinx