tiếng Việt | vie-000 |
rối |
U+ | art-254 | 261D2 |
English | eng-000 | addle |
English | eng-000 | entangled |
English | eng-000 | foul |
English | eng-000 | ravel |
English | eng-000 | ruffle |
English | eng-000 | snarly |
English | eng-000 | tangle |
English | eng-000 | tangled |
English | eng-000 | tangly |
English | eng-000 | uncombed |
English | eng-000 | untidy |
English | eng-000 | wild |
français | fra-000 | embrouillé |
français | fra-000 | emmêlé |
français | fra-000 | marionnette |
français | fra-000 | marionnettes |
français | fra-000 | mêlé |
italiano | ita-000 | ingarbugliato |
italiano | ita-000 | intricato |
русский | rus-000 | всклокоченный |
русский | rus-000 | встрепанный |
русский | rus-000 | заматываться |
русский | rus-000 | запутанный |
русский | rus-000 | запутываться |
русский | rus-000 | кукла |
русский | rus-000 | перепутанный |
русский | rus-000 | перепутаться |
русский | rus-000 | путаться |
русский | rus-000 | путный |
русский | rus-000 | сваляться |
русский | rus-000 | спутанный |
русский | rus-000 | спутаться |
tiếng Việt | vie-000 | bù |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | bừa b i |
tiếng Việt | vie-000 | chằng chịt |
tiếng Việt | vie-000 | không chi |
tiếng Việt | vie-000 | không chải |
tiếng Việt | vie-000 | không sắp xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối beng |
tiếng Việt | vie-000 | rối bù |
tiếng Việt | vie-000 | rối bời |
tiếng Việt | vie-000 | rối lại |
tiếng Việt | vie-000 | rối mù |
tiếng Việt | vie-000 | rối ren |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | vướng vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xù |
tiếng Việt | vie-000 | xốc xếch |
tiếng Việt | vie-000 | xồm xoàm |
𡨸儒 | vie-001 | 𦇒 |