tiếng Việt | vie-000 |
cơ cấu |
English | eng-000 | action |
English | eng-000 | constructional |
English | eng-000 | device |
English | eng-000 | engine |
English | eng-000 | fabric |
English | eng-000 | formation |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | gear |
English | eng-000 | mechanism |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | organe |
français | fra-000 | organisme |
français | fra-000 | ossature |
français | fra-000 | structure |
français | fra-000 | édifice |
italiano | ita-000 | ente |
italiano | ita-000 | impalcatura |
italiano | ita-000 | organismo |
italiano | ita-000 | organo |
italiano | ita-000 | struttura |
italiano | ita-000 | strutturale |
bokmål | nob-000 | organisasjon |
русский | rus-000 | конструктивнный |
русский | rus-000 | механизм |
русский | rus-000 | организм |
русский | rus-000 | строение |
русский | rus-000 | структура |
русский | rus-000 | структурный |
русский | rus-000 | схема |
русский | rus-000 | устройство |
русский | rus-000 | формация |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ máy |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | cơ chế |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thể |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cốt |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | giàn khung |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thống tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | khung |
tiếng Việt | vie-000 | kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | môtơ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | sườn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | truyền động |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | đồ gá lắp |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ |
𡨸儒 | vie-001 | 機構 |