tiếng Việt | vie-000 |
lý do |
English | eng-000 | account |
English | eng-000 | argument |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | consideration |
English | eng-000 | ground |
English | eng-000 | matter |
English | eng-000 | motive |
English | eng-000 | peg |
English | eng-000 | pretext |
English | eng-000 | reason |
English | eng-000 | room |
English | eng-000 | score |
English | eng-000 | warrant |
English | eng-000 | wherefore |
English | eng-000 | why |
français | fra-000 | cause |
français | fra-000 | considérant |
français | fra-000 | considération |
français | fra-000 | excuse |
français | fra-000 | explication |
français | fra-000 | motif |
français | fra-000 | moyen |
français | fra-000 | pourquoi |
français | fra-000 | prétexte |
français | fra-000 | raison |
français | fra-000 | sujet |
italiano | ita-000 | appiglio |
italiano | ita-000 | giustificazione |
italiano | ita-000 | motivo |
italiano | ita-000 | movente |
italiano | ita-000 | occasione |
italiano | ita-000 | origine |
italiano | ita-000 | perché |
italiano | ita-000 | pretesto |
italiano | ita-000 | ragione |
italiano | ita-000 | rampino |
italiano | ita-000 | scusa |
italiano | ita-000 | titolo |
bokmål | nob-000 | grunn |
bokmål | nob-000 | grunngi |
bokmål | nob-000 | motiv |
bokmål | nob-000 | årsak |
русский | rus-000 | вина |
русский | rus-000 | довод |
русский | rus-000 | мотив |
русский | rus-000 | мотивировка |
русский | rus-000 | предлог |
русский | rus-000 | причина |
русский | rus-000 | смысл |
русский | rus-000 | соображение |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | cái tại sao |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | căn do |
tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cớ |
tiếng Việt | vie-000 | cớ giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | cớ thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | do gì |
tiếng Việt | vie-000 | duyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | duyên do |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | luận cứ |
tiếng Việt | vie-000 | lý |
tiếng Việt | vie-000 | lý do thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | lý do tại sao |
tiếng Việt | vie-000 | lý do xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | lý lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lời biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lí |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên do |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nê |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra lý lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đất | |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | động lực |