tiếng Việt | vie-000 |
do đó |
English | eng-000 | accordingly |
English | eng-000 | consequentially |
English | eng-000 | consequently |
English | eng-000 | ergo |
English | eng-000 | hence |
English | eng-000 | hereby |
English | eng-000 | hereon |
English | eng-000 | hereupon |
English | eng-000 | thence |
English | eng-000 | thereby |
English | eng-000 | thereon |
English | eng-000 | thereupon |
English | eng-000 | whereat |
English | eng-000 | wherefore |
français | fra-000 | ainsi |
français | fra-000 | donc |
français | fra-000 | dont |
français | fra-000 | d’où |
français | fra-000 | en conséquence |
français | fra-000 | par conséquent |
français | fra-000 | partant |
italiano | ita-000 | conseguentemente |
italiano | ita-000 | cosicché |
italiano | ita-000 | di conseguenza |
italiano | ita-000 | di qui |
italiano | ita-000 | onde |
italiano | ita-000 | orbene |
italiano | ita-000 | per cui |
italiano | ita-000 | per riflesso |
italiano | ita-000 | sicché |
italiano | ita-000 | talché |
bokmål | nob-000 | deretter |
bokmål | nob-000 | derfor |
bokmål | nob-000 | således |
bokmål | nob-000 | såleis |
русский | rus-000 | отсюда |
русский | rus-000 | отчего |
русский | rus-000 | следовательно |
tiếng Việt | vie-000 | bằng cách ấy |
tiếng Việt | vie-000 | bởi thế |
tiếng Việt | vie-000 | bởi vậy |
tiếng Việt | vie-000 | cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | do vậy |
tiếng Việt | vie-000 | do đấy |
tiếng Việt | vie-000 | mà |
tiếng Việt | vie-000 | ngay sau đó |
tiếng Việt | vie-000 | nhân thể |
tiếng Việt | vie-000 | như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ thế |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ đó |
tiếng Việt | vie-000 | theo cách ấy |
tiếng Việt | vie-000 | thế nên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo đó |
tiếng Việt | vie-000 | từ dó |
tiếng Việt | vie-000 | từ đây |
tiếng Việt | vie-000 | từ đó |
tiếng Việt | vie-000 | vì lý do đó |
tiếng Việt | vie-000 | vì thế |
tiếng Việt | vie-000 | vì vây |
tiếng Việt | vie-000 | vì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | vì vậy cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | vì đó |
tiếng Việt | vie-000 | vậy thì |
tiếng Việt | vie-000 | đến nỗi mà |