tiếng Việt | vie-000 |
hoà hợp với |
English | eng-000 | accord |
English | eng-000 | accordant |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí với |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | theo đúng với |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất với |