tiếng Việt | vie-000 |
dàn xếp |
English | eng-000 | accommodate |
English | eng-000 | adjust |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | atone |
English | eng-000 | compose |
English | eng-000 | compound |
English | eng-000 | compromise |
English | eng-000 | conclude |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | mediate |
English | eng-000 | negotiate |
English | eng-000 | settle |
English | eng-000 | smooth |
français | fra-000 | arranger |
français | fra-000 | composer |
français | fra-000 | moyenner |
français | fra-000 | transactionnel |
français | fra-000 | transiger |
italiano | ita-000 | accomodare |
italiano | ita-000 | arrangiare |
italiano | ita-000 | comporre |
italiano | ita-000 | definire |
italiano | ita-000 | sistemare |
italiano | ita-000 | transigere |
bokmål | nob-000 | fikse |
bokmål | nob-000 | forlik |
bokmål | nob-000 | forlike |
bokmål | nob-000 | forsone |
bokmål | nob-000 | koordinere |
bokmål | nob-000 | oppgjør |
bokmål | nob-000 | ordne |
bokmål | nob-000 | ordning |
русский | rus-000 | исчерпывать |
русский | rus-000 | образоваться |
русский | rus-000 | поладить |
русский | rus-000 | улаживать |
tiếng Việt | vie-000 | bố cục |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dàn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp được |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | giảng hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | khu xử |
tiếng Việt | vie-000 | liệu |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ổn thoả |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phối trí |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thoả hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ý |
tiếng Việt | vie-000 | điều giải |
tiếng Việt | vie-000 | điều đình |
tiếng Việt | vie-000 | đàm phán |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định tư tưởng |