PanLinx

tiếng Việtvie-000
chấp thuận
Englisheng-000accept
Englisheng-000accord
Englisheng-000accorde
Englisheng-000agree to
Englisheng-000approbate
Englisheng-000approbatory
Englisheng-000approve
Englisheng-000approving
Englisheng-000grant
françaisfra-000accepter
françaisfra-000agréer
françaisfra-000exaucer
italianoita-000assentire
italianoita-000esaudire
bokmålnob-000enig
bokmålnob-000enighet
bokmålnob-000godkjenne
bokmålnob-000godta
bokmålnob-000innvilge
bokmålnob-000vedta
русскийrus-000утвердительно
русскийrus-000утвердительный
tiếng Việtvie-000approve of tán thành
tiếng Việtvie-000ban cho
tiếng Việtvie-000ban cấp
tiếng Việtvie-000bằng lòng
tiếng Việtvie-000cho
tiếng Việtvie-000chuẩn nhận
tiếng Việtvie-000chấp nhận
tiếng Việtvie-000chịu
tiếng Việtvie-000công nhận
tiếng Việtvie-000khẳng định
tiếng Việtvie-000nhận
tiếng Việtvie-000sự đồng ý
tiếng Việtvie-000thuận
tiếng Việtvie-000thuận tình
tiếng Việtvie-000thông qua
tiếng Việtvie-000thỏa mãn yêu cầu
tiếng Việtvie-000thỏa thuận
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000tán thành
tiếng Việtvie-000tán đồng
tiếng Việtvie-000xác nhận
tiếng Việtvie-000đồng ý
tiếng Việtvie-000ưng thuận


PanLex

PanLex-PanLinx