| tiếng Việt | vie-000 |
| mê mải | |
| English | eng-000 | absorb |
| English | eng-000 | absorbed |
| English | eng-000 | absorbedly |
| français | fra-000 | se passionner |
| français | fra-000 | s’adonner passionnément |
| français | fra-000 | s’enticher |
| русский | rus-000 | запоем |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
| tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
| tiếng Việt | vie-000 | mải |
| tiếng Việt | vie-000 | mải miết |
| tiếng Việt | vie-000 | mải mê |
| tiếng Việt | vie-000 | say mê |
