tiếng Việt | vie-000 |
giảm bớt |
Universal Networking Language | art-253 | diminish(icl>change_magnitude>occur,equ>decrease,src>thing,obj>thing,gol>thing,val>thing) |
English | eng-000 | abridge |
English | eng-000 | attenuate |
English | eng-000 | bate |
English | eng-000 | decrescent |
English | eng-000 | dilute |
English | eng-000 | diminish |
English | eng-000 | diminishing |
English | eng-000 | diminutively |
English | eng-000 | dock |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | mitigative |
English | eng-000 | mitigatory |
English | eng-000 | modify |
English | eng-000 | reduce |
English | eng-000 | relax |
English | eng-000 | relieve |
English | eng-000 | skeletonise |
English | eng-000 | skeletonize |
English | eng-000 | slacken |
français | fra-000 | diminuer |
français | fra-000 | diminué |
français | fra-000 | fléchir |
français | fra-000 | modérer |
français | fra-000 | réduire |
français | fra-000 | supprimer |
français | fra-000 | tomber |
italiano | ita-000 | ammorbidire |
italiano | ita-000 | assottigliare |
italiano | ita-000 | attenuare |
italiano | ita-000 | calare |
italiano | ita-000 | contrarsi |
italiano | ita-000 | decurtare |
italiano | ita-000 | defalcare |
italiano | ita-000 | menomare |
italiano | ita-000 | ridotto |
italiano | ita-000 | ridurre |
italiano | ita-000 | riduttivo |
bokmål | nob-000 | dempe |
bokmål | nob-000 | innskrenke |
bokmål | nob-000 | lettelse |
bokmål | nob-000 | moderere |
bokmål | nob-000 | nedsatt |
bokmål | nob-000 | reduksjon |
bokmål | nob-000 | redusere |
bokmål | nob-000 | slakke |
русский | rus-000 | истощение |
русский | rus-000 | легчать |
русский | rus-000 | ослабевать |
русский | rus-000 | ослабление |
русский | rus-000 | отбавлять |
русский | rus-000 | падение |
русский | rus-000 | понижать |
русский | rus-000 | понижаться |
русский | rus-000 | понижение |
русский | rus-000 | пониженный |
русский | rus-000 | приуменьшать |
русский | rus-000 | редеть |
русский | rus-000 | редукционный |
русский | rus-000 | редукция |
русский | rus-000 | редуцировать |
русский | rus-000 | сбавлять |
русский | rus-000 | свертывание |
русский | rus-000 | свертывать |
русский | rus-000 | свертываться |
русский | rus-000 | сжимать |
русский | rus-000 | скидывать |
русский | rus-000 | скрадывать |
русский | rus-000 | скрадываться |
русский | rus-000 | скрашивать |
русский | rus-000 | смягчать |
русский | rus-000 | смягчаться |
русский | rus-000 | смягчение |
русский | rus-000 | снижать |
русский | rus-000 | снижаться |
русский | rus-000 | сниженный |
русский | rus-000 | сокращать |
русский | rus-000 | сокращаться |
русский | rus-000 | суживать |
русский | rus-000 | суживаться |
русский | rus-000 | таять |
русский | rus-000 | убавлять |
русский | rus-000 | убывать |
русский | rus-000 | убыль |
русский | rus-000 | умаление |
русский | rus-000 | умалять |
русский | rus-000 | уменьшать |
русский | rus-000 | уменьшаться |
русский | rus-000 | уменьшение |
русский | rus-000 | умерять |
русский | rus-000 | урезать |
español | spa-000 | mermar |
tiếng Việt | vie-000 | bớt |
tiếng Việt | vie-000 | bớt căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | bớt đi |
tiếng Việt | vie-000 | cạn dần |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt giảm |
tiếng Việt | vie-000 | cắt xén |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | giảm |
tiếng Việt | vie-000 | giảm ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | giảm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | giảm thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | giảm thấp |
tiếng Việt | vie-000 | giảm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ ... bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | hạ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế bớt |
tiếng Việt | vie-000 | it đi |
tiếng Việt | vie-000 | khấu |
tiếng Việt | vie-000 | khấu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | khấu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | khấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | kém đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | lấy bớt |
tiếng Việt | vie-000 | mất chất |
tiếng Việt | vie-000 | nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
tiếng Việt | vie-000 | rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | rút hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | rút ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | sút |
tiếng Việt | vie-000 | sụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | tan biến |
tiếng Việt | vie-000 | tan dần |
tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
tiếng Việt | vie-000 | thu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | thấp hơn bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | tinh giảm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hao |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | tài giảm |
tiếng Việt | vie-000 | tước mất |
tiếng Việt | vie-000 | tụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | vợi đi |
tiếng Việt | vie-000 | xuống dần |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | để làm giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | để làm giảm nhẹ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berkurang |