tiếng Việt | vie-000 |
làm yếu đi |
English | eng-000 | abate |
English | eng-000 | attenuate |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | cushion |
English | eng-000 | depress |
English | eng-000 | lower |
English | eng-000 | reduce |
English | eng-000 | relax |
English | eng-000 | relaxing |
English | eng-000 | remit |
English | eng-000 | unbrace |
English | eng-000 | weaken |
français | fra-000 | affaiblir |
français | fra-000 | amortir |
français | fra-000 | diluer |
italiano | ita-000 | ammortizzare |
italiano | ita-000 | attutire |
italiano | ita-000 | estenuare |
italiano | ita-000 | indebolire |
italiano | ita-000 | snervare |
русский | rus-000 | ослабление |
русский | rus-000 | подтачивать |
русский | rus-000 | притуплять |
tiếng Việt | vie-000 | làm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm bớt căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm chùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cạn kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm gầy đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm mỏi mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hao |