tiếng Việt | vie-000 |
làm lúng túng |
English | eng-000 | abash |
English | eng-000 | bewilder |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | discomfit |
English | eng-000 | disconcert |
English | eng-000 | disconcerting |
English | eng-000 | embarrass |
English | eng-000 | embarrassing |
English | eng-000 | encumber |
English | eng-000 | enmesh |
English | eng-000 | entangle |
English | eng-000 | faze |
English | eng-000 | feaze |
English | eng-000 | flummox |
English | eng-000 | gravel |
English | eng-000 | incumber |
English | eng-000 | intertangle |
English | eng-000 | nonplus |
English | eng-000 | perplex |
English | eng-000 | perplexing |
English | eng-000 | stick |
English | eng-000 | stuck |
français | fra-000 | décontenancer |
français | fra-000 | désarçonner |
français | fra-000 | embarrassant |
français | fra-000 | empêcher |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào cạm bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | làm bố rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | làm chưng hửng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng họng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | làm luống cuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mắc lưới |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngơ ngác |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng nghịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làm vướng víu |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |