PanLinx

русскийrus-000
уединенность
Universal Networking Languageart-253privacy(icl>reclusiveness>thing)
Deutschdeu-000Abgelegenheit
Deutschdeu-000Abgeschiedenheit
Deutschdeu-000Einsamkeit
Deutschdeu-000Zurückgezogenheit
Englisheng-000privacy
Englisheng-000retirement
Englisheng-000solitariness
Englisheng-000solitude
lietuviųlit-000atskiruma
lietuviųlit-000nuošalumas
lietuviųlit-000nuošalybė
polskipol-000samotność
polskipol-000ustronność
polskipol-000zaciszność
русскийrus-000уединение
españolspa-000intimidad
Kiswahiliswh-000mtengo
Kiswahiliswh-000utawa
tiếng Việtvie-000biên lập
tiếng Việtvie-000cô tịch
tiếng Việtvie-000cô đơn
tiếng Việtvie-000cô độc
tiếng Việtvie-000heo hút
tiếng Việtvie-000hiu quạnh
tiếng Việtvie-000hẻo lánh
tiếng Việtvie-000lẻ loi
tiếng Việtvie-000riêng biệt
tiếng Việtvie-000riêng lẻ
tiếng Việtvie-000thanh u
tiếng Việtvie-000u tịch
tiếng Việtvie-000vắng vẻ
tiếng Việtvie-000đìu hiu
tiếng Việtvie-000đơn độc
tiếng Việtvie-000đứng riêng
Bahasa Malaysiazsm-000keadaan berahsia


PanLex

PanLex-PanLinx