PanLinx

Englisheng-000
tongue-tie
Rukigacgg-000akareka
普通话cmn-000使不能说话
普通话cmn-000使发音不清
普通话cmn-000使结舌
普通话cmn-000使言语不清
普通话cmn-000短舌头
國語cmn-001短舌頭
suomifin-000mennä sanattomaksi
فارسیpes-000زبان بستگی
русскийrus-000анкилоглоссия
русскийrus-000косноязычие
русскийrus-000связывать язык
ภาษาไทยtha-000พูดติดขัด
ภาษาไทยtha-000พูดไม่ออก
tiếng Việtvie-000bắt làm thinh
tiếng Việtvie-000bắt phải câm
tiếng Việtvie-000không cho nói
tiếng Việtvie-000tật líu lưỡi


PanLex

PanLex-PanLinx