PanLinx

Englisheng-000
sharp-shooter
普通话cmn-000奸商
普通话cmn-000狙击手
普通话cmn-000神枪手
國語cmn-001奸商
國語cmn-001狙擊手
國語cmn-001神槍手
Englisheng-000sniper
ગુજરાતીguj-000ધાર્યું નિશાન પાડનાર તાકોડી
русскийrus-000бабник
русскийrus-000волокита
tiếng Việtvie-000người bắn giỏi
tiếng Việtvie-000nhà thiện xạ
èdè Yorùbáyor-000atamátàsé
èdè Yorùbáyor-000atamátàsé ọdẹ


PanLex

PanLex-PanLinx