PanLinx

Englisheng-000
proofless
普通话cmn-000无证据的
普通话cmn-000没有证据的
國語cmn-001無證據的
ελληνικάell-000αναπόδεικτος
Englisheng-000undemonstrable
Englisheng-000unproved
Englisheng-000unsubstantiated
русскийrus-000бездоказательный
русскийrus-000недоказанный
ภาษาไทยtha-000ไม่มีหลักฐาน
tiếng Việtvie-000không có bằng chứng
tiếng Việtvie-000không có chứng cớ


PanLex

PanLex-PanLinx