PanLinx
English
eng-000
ichnolite
普通话
cmn-000
化石足迹
普通话
cmn-000
含化石足迹的岩石
English
eng-000
ichnite
ગુજરાતી
guj-000
પદાંકિત પ્રસ્તર
tiếng Việt
vie-000
dấu chân hoá thạch
PanLex