| English | eng-000 |
| deplenish | |
| 普通话 | cmn-000 | 倒空 |
| 普通话 | cmn-000 | 用尽 |
| 國語 | cmn-001 | 用盡 |
| English | eng-000 | empty |
| yn Ghaelg | glv-000 | folmaghey |
| yn Ghaelg | glv-000 | troggal ass |
| արևելահայերեն | hye-000 | դատարկել |
| русский | rus-000 | опорожнять |
| русский | rus-000 | опустошать |
| tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch đi |
| tiếng Việt | vie-000 | dốc sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trút hết ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ ra hết |
