PanLinx
English
eng-000
counterscarp
普通话
cmn-000
外岸
普通话
cmn-000
外崖
普通话
cmn-000
外护墙
國語
cmn-001
外崖
國語
cmn-001
外護牆
ελληνικά
ell-000
αντίκρημνο
yn Ghaelg
glv-000
noi-voalley
한국어
kor-000
경사진 외벽
русский
rus-000
контрэскарп
tiếng Việt
vie-000
tường ngoài hào
PanLex