English | eng-000 |
codominance |
普通话 | cmn-000 | 共显性 |
普通话 | cmn-000 | 等显性 |
suomi | fin-000 | kodominanssi |
italiano | ita-000 | codominanza |
русский | rus-000 | кодоминантность |
tiếng Việt | vie-000 | cũng codominancy |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng trội |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng ưu thế |