PanLinx
English
eng-000
chondrocranium
普通话
cmn-000
软骨性颅
普通话
cmn-000
软骨颅
國語
cmn-001
軟骨性顱
English
eng-000
cartilaginous cranium
русский
rus-000
хрящевой череп
tiếng Việt
vie-000
sọ mụn
PanLex