PanLinx
English
eng-000
cerograph
普通话
cmn-000
刻在蜡板上的字
普通话
cmn-000
蜡刻
普通话
cmn-000
蜡画术
國語
cmn-001
蠟刻
國語
cmn-001
蠟畫術
tiếng Việt
vie-000
cách khắc trên sáp
PanLex