PanLinx

Englisheng-000
bottle-washer
普通话cmn-000洗瓶
yn Ghaelgglv-000nieeder boteil
ગુજરાતીguj-000હજૂરિયો
русскийrus-000мойщик бутылок
русскийrus-000посудомоечная машина
tiếng Việtvie-000người cọ chai
tiếng Việtvie-000người hầu hạ
tiếng Việtvie-000người rửa chai


PanLex

PanLex-PanLinx