English | eng-000 |
autoecism |
普通话 | cmn-000 | 单主寄生 |
普通话 | cmn-000 | 单帜生 |
普通话 | cmn-000 | 同种寄生 |
國語 | cmn-001 | 單主寄生 |
English | eng-000 | autoecious parasitism |
русский | rus-000 | однохозяинность |
русский | rus-000 | однохозяйность |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tượng một chủ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tượng đơn chủ |