PanLinx

tiếng Việtvie-000
vị trí
العربيةarb-000مَوْقِع
অসমীয়া ভাষাasm-000স্থিতি
башҡорт телеbak-000торош
башҡорт телеbak-000урын
башҡорт телеbak-000урынлашыу
беларускаяbel-000месцазнахо́джанне
беларускаяbel-000стано́вішча
catalàcat-000ubicació
češtinaces-000místo
češtinaces-000poloha
češtinaces-000umístění
普通话cmn-000位置
普通话cmn-000地点
普通话cmn-000场所
國語cmn-001位置
國語cmn-001地點
國語cmn-001場所
danskdan-000placering
Deutschdeu-000Lage
Deutschdeu-000Ort
Deutschdeu-000Platz
eestiekk-000asukoht
eestiekk-000ruum
ελληνικάell-000θέση
ελληνικάell-000τοποθεσία
Englisheng-000egocentric
Englisheng-000ground
Englisheng-000lay
Englisheng-000level
Englisheng-000locality
Englisheng-000localizable
Englisheng-000location
Englisheng-000place
Englisheng-000position
Englisheng-000positional
Englisheng-000site
Englisheng-000situation
Englisheng-000spot
Englisheng-000stand
Englisheng-000stood
Esperantoepo-000situo
euskaraeus-000kokaleku
suomifin-000paikka
suomifin-000sijainti
françaisfra-000emplacement
françaisfra-000lieu
françaisfra-000localisation
françaisfra-000place
françaisfra-000position
françaisfra-000situation
Gàidhliggla-000suidheachadh
עבריתheb-000מיקום
magyarhun-000hely
italianoita-000livello
italianoita-000locale
italianoita-000percorso
italianoita-000posizione
italianoita-000posto
italianoita-000situazione
日本語jpn-000位置
日本語jpn-000地点
日本語jpn-000場所
ქართულიkat-000ადგილი
ქართულიkat-000ადგილმდებარეობა
ქართულიkat-000მდებარეობა
кыргызkir-000жайгашуу
한국어kor-000위치
한국어kor-000장소
한국어kor-000지점
ລາວlao-000ທີ່ຕັ້ງ
latviešulvs-000stāvoklis
македонскиmkd-000локација
Nederlandsnld-000locatie
Nederlandsnld-000plaats
nynorsknno-000stad
bokmålnob-000beliggenhet
bokmålnob-000plass
bokmålnob-000plassering
bokmålnob-000posisjon
bokmålnob-000post
bokmålnob-000punkt
bokmålnob-000sted
bokmålnob-000stilling
پښتو ژبهpbu-000ځاى
فارسیpes-000جا - مکان
فارسیpes-000موقعیت
فارسیpes-000وضعیت
polskipol-000lokalizacja
portuguêspor-000local
portuguêspor-000localização
portuguêspor-000posição
românăron-000localizare
românăron-000locație
românăron-000poziție
русскийrus-000местонахожде́ние
русскийrus-000местонахождение
русскийrus-000местоположе́ние
русскийrus-000местоположение
русскийrus-000местораспложение
русскийrus-000пози́ция
русскийrus-000позиция
русскийrus-000положе́ние
русскийrus-000расположе́ние
русскийrus-000расположение
русскийrus-000укрепляться
slovenčinaslk-000umiestnenie
españolspa-000localización
españolspa-000lugar
españolspa-000posición
españolspa-000ubicación
svenskaswe-000läge
svenskaswe-000plats
தமிழ்tam-000இடம்
татарчаtat-001урнашу
Türkçetur-000konum
Türkçetur-000yer
українськаukr-000місцеполо́ження
українськаukr-000поло́ження
українськаukr-000розташува́ння
اردوurd-000مقام
tiếng Việtvie-000bậc
tiếng Việtvie-000bố phòng
tiếng Việtvie-000chỗ
tiếng Việtvie-000chỗ ngồi
tiếng Việtvie-000chỗ thích hợp
tiếng Việtvie-000chỗ thích đáng
tiếng Việtvie-000chỗ đứng
tiếng Việtvie-000cấp
tiếng Việtvie-000củng cố
tiếng Việtvie-000củng cố trận địa
tiếng Việtvie-000hàng // đặt để
tiếng Việtvie-000khoảng cách
tiếng Việtvie-000khu đất
tiếng Việtvie-000mức ngang nhau
tiếng Việtvie-000nơi
tiếng Việtvie-000nơi bố trí
tiếng Việtvie-000nơi phân bố
tiếng Việtvie-000nơi trú quân
tiếng Việtvie-000nơi đóng quân
tiếng Việtvie-000phương hướng
tiếng Việtvie-000sự kiện có
tiếng Việtvie-000thiết lập công sự
tiếng Việtvie-000thế
tiếng Việtvie-000trình độ
tiếng Việtvie-000trụ sở
tiếng Việtvie-000vết
tiếng Việtvie-000vị thế
tiếng Việtvie-000ích kỷ
tiếng Việtvie-000điểm
tiếng Việtvie-000điểm canh
tiếng Việtvie-000địa thế
tiếng Việtvie-000địa vị
tiếng Việtvie-000địa điểm
tiếng Việtvie-000định vị được
tiếng Việtvie-000đồn
tiếng Việtvie-000đồn canh
𡨸儒vie-001位置
Bahasa Malaysiazsm-000lokasi


PanLex

PanLex-PanLinx