PanLinx

tiếng Việtvie-000
chậm trễ
অসমীয়া ভাষাasm-000সুপ্তি
普通话cmn-000延迟
國語cmn-001延遲
Deutschdeu-000Wartezeit
Englisheng-000backward
Englisheng-000delay
Englisheng-000lag
Englisheng-000laggard
Englisheng-000latency
Englisheng-000linger
Englisheng-000long
Englisheng-000tardy
euskaraeus-000latentzia
françaisfra-000arriéré
françaisfra-000latence
françaisfra-000tarder
italianoita-000latenza
italianoita-000lungo
italianoita-000tardare
кыргызkir-000кечигүү
한국어kor-000지연
ລາວlao-000ການຫຼ້າຊ້າ
македонскиmkd-000латентност
bokmålnob-000etterskott
bokmålnob-000etterskudd
bokmålnob-000somle
پښتو ژبهpbu-000ځنډېدل
فارسیpes-000رکود
русскийrus-000замедление
русскийrus-000замедляться
русскийrus-000запоздалый
русскийrus-000запоздание
русскийrus-000несвоевременный
русскийrus-000опоздание
русскийrus-000поздный
русскийrus-000проволочка
русскийrus-000промедление
русскийrus-000прорыв
русскийrus-000просрочка
தமிழ்tam-000உள்ளுறை
татарчаtat-001яшерен халәт
اردوurd-000باطنیت
tiếng Việtvie-000bị chậm
tiếng Việtvie-000bị trễ
tiếng Việtvie-000chậm
tiếng Việtvie-000chậm chạp
tiếng Việtvie-000chậm lại
tiếng Việtvie-000câu dầm
tiếng Việtvie-000còn thiếu
tiếng Việtvie-000dây dưa
tiếng Việtvie-000dềnh dang
tiếng Việtvie-000dềnh dàng
tiếng Việtvie-000không kịp thời
tiếng Việtvie-000không làm đúng hạn
tiếng Việtvie-000kề cà
tiếng Việtvie-000la cà
tiếng Việtvie-000lâu
tiếng Việtvie-000lần lữa
tiếng Việtvie-000lề mề
tiếng Việtvie-000muộn
tiếng Việtvie-000muộn màng
tiếng Việtvie-000ngâm tôm
tiếng Việtvie-000quá chậm
tiếng Việtvie-000quá muộn
tiếng Việtvie-000rề rà
tiếng Việtvie-000sự trì trệ
tiếng Việtvie-000trì hoãn
tiếng Việtvie-000trùng trình
tiếng Việtvie-000trả chậm
tiếng Việtvie-000trả trễ
tiếng Việtvie-000trễ nãi
tiếng Việtvie-000tụt lại sau
tiếng Việtvie-000đi chậm chạp
tiếng Việtvie-000đến muộn
tiếng Việtvie-000đến trễ
Bahasa Malaysiazsm-000kependaman


PanLex

PanLex-PanLinx