PanLinx
English
eng-000
tea-cake
Deutsch
deu-000
japanisches Teegebäck
日本語
jpn-000
お茶請け
日本語
jpn-000
御茶請け
русский
rus-000
булочка кекс к чаю
tiếng Việt
vie-000
bánh ngọt uống trà
PanLex