日本語 | jpn-000 |
国慶節 |
普通话 | cmn-000 | 中华人民共和国国庆节 |
國語 | cmn-001 | 国庆节 國慶節 |
English | eng-000 | Kokkeisetsu |
English | eng-000 | National Day of the People’s Republic of China |
English | eng-000 | anniversary of founding |
English | eng-000 | national celebration time |
にほんご | jpn-002 | こっけいせつ |
lietuvių | lit-000 | Kinijos nacionalinė diena |
tiếng Việt | vie-000 | Quốc khánh nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
廣東話 | yue-000 | 中華人民共和國國慶節 |