français | fra-000 |
rabaissement |
toskërishte | als-000 | zbritje |
ελληνικά | ell-000 | ταπείνωση |
français | fra-000 | abaissement |
français | fra-000 | baisse |
langue picarde | pcd-000 | rabachemé |
русский | rus-000 | снижение |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ thấp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhụt |