PanLinx

Universal Networking Languageart-253
camcorder(icl>television_camera>thing)
Englisheng-000camcorder
françaisfra-000caméscope
русскийrus-000видеокамера
tiếng Việtvie-000máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình


PanLex

PanLex-PanLinx