English | eng-000 |
wrappage |
普通话 | cmn-000 | 包皮 |
普通话 | cmn-000 | 包装材料 |
普通话 | cmn-000 | 包装物 |
普通话 | cmn-000 | 包裹物 |
普通话 | cmn-000 | 封皮 |
普通话 | cmn-000 | 报纸 |
普通话 | cmn-000 | 晨衣 |
普通话 | cmn-000 | 毯子 |
國語 | cmn-001 | 包裝物 |
國語 | cmn-001 | 包裹物 |
國語 | cmn-001 | 報紙 |
國語 | cmn-001 | 封皮 |
國語 | cmn-001 | 晨衣 |
ελληνικά | ell-000 | περιτύλιγμα |
English | eng-000 | blister |
English | eng-000 | diolame |
English | eng-000 | mantling |
English | eng-000 | prepuce |
italiano | ita-000 | busta |
italiano | ita-000 | involucro |
tiếng Việt | vie-000 | bao gói |
tiếng Việt | vie-000 | giấy gói |
tiếng Việt | vie-000 | sự bọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự gói |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn |
tiếng Việt | vie-000 | vật bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | vật quấn quanh |