PanLinx

Englisheng-000
tallow-face
eestiekk-000kahvatukollaka näoga inimene
русскийrus-000бледное одутловатое лицо
русскийrus-000человек с бледным одутловатым лицом
tiếng Việtvie-000người nhợt nhạt
tiếng Việtvie-000người tái nhợt


PanLex

PanLex-PanLinx